• Danh từ giống cái

    Sự khẩn khoản, sự khẩn nài
    Demander avec instance
    khẩn khoản cầu xin
    ( số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài
    Céder devant les instances de quelqu'un
    không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
    (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
    Instance suprême
    cấp xét xử cao nhất
    affaire en instance
    việc đang chờ giải quyết
    en instance
    sắp
    Être en instance de départ
    �� sắp ra đi, sắp lên đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X