• Tính từ

    Không thể trông thấy
    Invisible à l'oeil nu
    không thể trông thấy bằng mắt thường
    Vô hình
    Un danger invisible
    mối nguy hiểm vô hình
    Khó gặp
    Un ministre invisible
    một ông bộ trưởng khó gặp
    Phản nghĩa Visible
    Danh từ giống đực
    Cái vô hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X