• Ngoại động từ

    Nối
    Joindre deux morceaux de bois
    nối hai mảnh gỗ
    Gắn thêm, kết hợp
    Theo kịp, đuổi kịp; gặp
    Je n'arrive pas à le joindre
    tôi không tài nào gặp ông ta được
    joindre les deux bouts bout
    bout
    Phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner

    Nội động từ

    Khít
    Fenêtre qui joint mal
    cửa sổ không khít lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X