• Tính từ

    Nối
    Pièces solidement jointes
    những mảnh nối chặt với nhau
    Gắn, kèm; kết hợp
    Efforts joints
    những cố gắng kết hợp
    Phản nghĩa Disjoint, séparé

    Danh từ giống đực

    Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối
    Le joint de l'épaule
    khớp vai
    Kẽ
    Remplir les joints avec du mortier
    trét vữa vào kẽ
    (kỹ thuật) miếng đệm, gioang
    trouver le joint
    (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X