-
Tính từ
Uể oải, lờ đờ, trì trệ
- Regard languissant
- cái nhìn lờ đờ
- Conversation languissante
- câu chuyện uể oải
- Commerce languissant
- buôn bán trì trệ
(từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần
- Enfant languissant
- đứa trẻ ốm mòn
- Des arbres languissants
- những cây tàn lụi dần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ