• Tính từ

    Uể oải, lờ đờ, trì trệ
    Regard languissant
    cái nhìn lờ đờ
    Conversation languissante
    câu chuyện uể oải
    Commerce languissant
    buôn bán trì trệ
    (văn học) tương tư
    (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần
    Enfant languissant
    đứa trẻ ốm mòn
    Des arbres languissants
    những cây tàn lụi dần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X