• Danh từ giống đực

    ( danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp
    larron d'amour
    đồ sở khanh
    larron d'eau
    mương thoát nước
    larron d'honneur larron d'amour
    d'amour
    s'entendre comme larrons en foire
    một đồng một cốt với nhau
    un troisième larron
    ngư ông đắc lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X