• Danh từ giống cái

    Mép (vải)
    Rìa, rìa, bìa
    Lisière d'un bois
    bìa rừng
    (từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi)
    tenir en lisières
    giám hộ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X