• Ngoại động từ

    Nhai
    Mâcher les aliments
    nhai thức ăn
    Mâcher du bétel
    nhai trầu
    Cắt nham nhở
    Outil qui mâche le bois
    dụng cụ cắt gỗ nham nhở (vì cùn...)
    mâcher la besogne à quelqu'un
    làm sẵn cho ai
    mâcher son frein
    cố chịu dựng
    ne pas mâcher ses mots
    nói thẳng, nói toạc ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X