• ==

    Bấc
    Mèche de bougie
    bấc nến
    Mèche de gaze
    (y học) bấc gạc
    Ngòi (pháo, mìn...)
    Dây buộc đầu roi
    Mớ tóc, món
    Mèche tombante
    mớ tóc buông thòng
    Une mèche de laine
    một món len
    Mũi (khoan)
    (hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
    découvrir la mèche; éventer la mèche
    khám phá ra một âm mưu
    vendre la mèche
    tố giác âm mưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X