• Ngoại động từ

    Hong gió
    éventer des habits
    hong áo ra gió
    Quạt cho (ai)
    đảo cho khỏi hấp hơi
    éventer le grain
    đảo hạt cho khỏi hấp hơi
    Khám phá
    éventer un complot
    khám phá ra một âm mưu
    (săn bắn) đánh hơi
    Le chien évente le gibier
    chó đánh hơi con thịt
    éventer la mèche
    xem mèche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X