• Ngoại động từ

    Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn
    Elève qui mécontente ses maîtres
    học trò làm thầy cô không vừa lòng
    Une mesure qui mécontente tout le monde
    một biện pháp làm bất bình mọi người

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X