• Tính từ

    Tinh quái; láu lỉnh, láu cá
    Un sourire malin
    nụ cười tinh quái
    Un enfant malin
    đứa trẻ láu cá
    (y học) ác tính
    Tumeur maligne
    u ác tính
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm
    (từ cũ, nghĩa cũ) độc hại
    ce n'est pas malin
    (thân mật) không khó, dễ thôi
    l'esprit malin
    qủy sứ
    Phản nghĩa Bénin. Bon, innocent. Benêt, dupe, maladroit, nigaud
    Danh từ
    Người tinh quái; người láu lĩnh, người láu cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X