• Danh từ giống đực

    Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm
    Mandat de paiement
    giấy ủy nhiệm chi
    Lệnh
    Mandat d'arrêt
    lệnh bắt giam
    Ngân phiếu
    Toucher un mandat
    lĩnh ngân phiếu
    Nhiệm chức, nhiệm kỳ
    Mandat de député
    nhiệm kỳ nghị sĩ
    Sự ủy trị
    Pays sous mandat
    nước ủy trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X