• Danh từ giống đực

    Búa
    Marteau pneumatique
    búa hơi, búa gió
    Marteau à percussion
    búa gõ (của thầy thuốc)
    Marteau d'une porte
    búa gõ cửa
    (giải phẫu) xương búa
    (động vật học) cá búa (cũng requin-marteau)
    (thể dục thể thao) quả dây (để ném)
    se trouver entre l'enclume et le marteau enclume
    enclume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X