• Tính từ

    (thuộc) khí
    Poche pneumatique
    (động vật học) túi khí
    (cơ khí) khí động
    Marteau pneumatique
    búa khí động
    (động vật học) chứa khí
    Os pneumatiques des oiseaux
    xương chứa khí của chim
    Danh từ giống đực
    Lốp, vỏ (xe đạp, xê ô tô..)
    Thư chuyển bằng ống hơi
    Danh từ giống cái
    Khí lực học
    pneumatologie
    pneumatologie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X