-
Ngoại động từ
Có cách, có dịp
- Je [[nai]] pas trouvé à la sauver
- tôi không có cách cứu nó
- la trouver mauvaise
- (thân mật) cho (một phương sách, một kết quả) là không hay
- quand on me cherche on me trouve
- trêu tôi thì người ta sẽ biết tay
- qui cherche trouve chercher
- chercher
- trouver à qui parler parler
- parler
- trouver à redire à tout redire
- redire
- trouver grâce aux yeux de [[quelquun]] grâce
- grâce
- trouver le mot de [[lénigme]]
- tìm ra bí quyết
- trouver le temps long
- buồn chán
- trouver [[quelquun]] sur son chemin
- gặp phải người cản trở công việc mình
- trouver son compte
- có lợi (trong việc gì)
- trouver son ma†tre
- gặp được người đáng bậc thầy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ