• Danh từ giống đực

    Mặt nạ
    Masques de carnaval
    mặt nạ hội cacnavan
    Masque à gaz
    mặt nạ phòng hơi độc
    Masque d'escrime
    mặt nạ đấu kiếm
    Masque anesthésique
    (y học) mặt nạ gây mê
    Masque de larve de libellule
    (động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn
    Vẻ mặt, gương mặt
    Avoir un masque de tristesse
    có gương mặt buồn
    Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt)
    (quân sự) ụ, mô đất (đê nấp)
    (nghĩa bóng) bề ngoài giả dối
    Prendre le masque de la vertu
    giả đạo đức
    (từ cũ, nghĩa cũ) người đeo mặt nạ
    arracher le masque à quelqu'un ôter le masque à quelqu'un
    lột mặt nạ ai
    lever le masque lever
    lever
    Danh từ giống cái
    (từ cũ, nghĩa cũ) con ranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X