-
Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager
Khâu mép
- Fermer une plaie
- khâu mép một vết thương
- fermer boutique boutique
- boutique
- fermer la bouche à bouche
- bouche
- fermer la marche marche
- marche
- fermer la porte à
- không cho vào; ngăn cản sự phát triển
- fermer la retraite aux ennemis
- chặn đường tháo lui của địch
- fermer les yeux à quelqu'un
- vuốt mắt cho ai
- fermer l'oreille
- không chịu nghe
- fermer sa porte à quelqu'un
- không tiếp ai
- fermer sa bourse à quelqu'un
- không cho ai tiền nữa
- fermer un compte
- kết toán
- la fermer
- (thông tục) ngậm miệng
- ne pas fermer l'oeil
- không chợp mắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ