-
Giới từ
(văn học) chốc đà
- Voici cinq ans
- chốc đà năm năm
- en voici bien d'une autre autre
- autre
- que voici
- đây
- Monsieur que voici
- �� ông đây
- voici à
- đang... đây
- Le voici à pleurer
- �� nó đang khóc đây
- voici que
- thế là
- Voici que tombe la nuit
- �� thế là trời tối
- voici venir
- có (ai) đến đây này
- Voici venir un homme
- �� có một người đàn ông đến đây này
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ