• Danh từ giống đực

    (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn
    Cette exposition est un vrai merdier
    cuộc triển lãm ấy quả là một sự lộn xộn
    (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X