• Danh từ giống đực

    Metteur au point
    ) thợ hiệu chỉnh
    Metteur en oeuvre
    ) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng
    Metteur en ondes
    ) người bố trí buổi phát (truyền hình...)
    Metteur en pages
    ) (ngành in) thợ lên trang
    Metteur en scène
    ) (sân khấu) người đạo diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X