• Ngoại động từ

    Đặt mìn
    Miner une route
    đặt mìn ở một con đường
    Xói mòn, gặm mòn
    L'eau mine la pierre
    nước xói mòn đá
    (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm
    La maladie qui le mine
    bệnh tật làm suy mòn anh ta
    Miner la constitution
    phá ngầm hiến pháp
    Phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X