• Danh từ giống đực

    Cái đinh
    Clou à soulier
    đinh đóng giày
    Traverser une route dans les clous
    đi qua đường trong hàng đinh
    Mụn nhọt
    Nhà giam
    Se faire mettre au clou
    bị bắt giam
    Dụng cụ (của thợ)
    Emporter tous ses clous
    mang theo tất cả dụng cụ
    (thông tục) nhà cầm đồ
    (nghĩa bóng) tiết mục nổi nhất, cái đinh (của buổi biểu diễn...)
    compter les clous de la porte
    đứng lại quá lâu
    des clous!
    (thông tục) đừng hòng!
    maigre comme un clou
    gầy như cây que, quá gầy
    ne pas valoir un clou
    không có giá trị gì
    ne tenir ni à fer ni à clou
    đóng không chặt
    planter son clou
    ở nhất định một chỗ nào
    river son clou à [[quelquun]]
    làm cho ai phải câm họng
    suspendre un objet au clou
    thôi không dùng vật gì nữa; đưa vật gì đến nhà cầm đồ
    tête de clou
    chữ in mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X