-
Danh từ giống đực
(nghĩa bóng) tiết mục nổi nhất, cái đinh (của buổi biểu diễn...)
- compter les clous de la porte
- đứng lại quá lâu
- des clous!
- (thông tục) đừng hòng!
- maigre comme un clou
- gầy như cây que, quá gầy
- ne pas valoir un clou
- không có giá trị gì
- ne tenir ni à fer ni à clou
- đóng không chặt
- planter son clou
- ở nhất định một chỗ nào
- river son clou à [[quelquun]]
- làm cho ai phải câm họng
- suspendre un objet au clou
- thôi không dùng vật gì nữa; đưa vật gì đến nhà cầm đồ
- tête de clou
- chữ in mòn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ