• Danh từ giống đực

    Sự ngờ, sự nghi ngờ, sự hoài nghi
    Être dans le doute au sujet de quelque chose
    nghi ngờ điều gì
    Doute philosophique
    sự hoài nghi triết học
    Mối ngờ, điều nghi ngờ, điều ngờ vực
    Avoir des doutes sur une personne
    có những điều ngờ vực đối với một người
    hors de doute
    không còn nghi ngờ gì nữa
    mettre en doute
    không tin
    ne faire aucun doute
    chắc chắn lắm
    nul doute que
    chắc chắn rằng
    sans doute
    có thể là
    sans nul doute sans aucun doute
    không còn nghi ngờ tí gì
    Phản nghĩa Certitude, conviction, croyance, résolution, Assurance, évidence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X