• Danh từ giống cái

    Tính mềm mại, tính êm dịu
    La mollesse des traits
    tính mềm mại của đường nét
    Tính nhu nhược, tính bạc nhược
    La mollesse de caractère
    tính tình nhu nhược
    (từ cũ, nghĩa cũ) đời sống ẻo lả
    Vivre dans la mollesse
    sống ẻo lả
    Phản nghĩa Dureté, fermeté. Activité, allant, dynamisme, entrain, vivacité; ardeur, énergie, force. Ascétisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X