• Tính từ

    Gồ ghề
    Terrain mouvementé
    đám đất gồ ghề
    Sôi nổi, đầy sóng gió
    Récit mouvementé
    chuyện kể sôi nổi
    Vie mouvementée
    cuộc đời (đầy) sóng gió

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X