• Tính từ

    Mới sinh, sơ sinh
    Un enfant naissant
    đứa trẻ sơ sinh
    Mới mọc, chớm nở
    Plantes naissantes
    cây mới mọc
    Jour naissant
    ngày mới rạng
    cheveux naissants
    tóc bỏ xõa
    tête naissante
    đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại
    Phản nghĩa Finissant, mourant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X