• Danh từ giống đực

    Sự chìm, sự đắm
    Naufrage d'un navire
    sự chìm một tàu thủy
    (nghĩa bóng) sự suy sụp
    Naufrage des espoirs
    sự suy sụp hy vọng
    faire naufrage au port
    sắp thành công mà lại hỏng
    Phản nghĩa Renflouement, sauvetage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X