• Tính từ

    (thuộc) tên, danh
    Appel nominal
    sự gọi tên, sự điểm danh
    Liste nominale
    danh sách
    (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ
    Forme nominale
    dạng danh từ
    (trên) danh nghĩa
    Autorité nominale
    uy quyền danh nghĩa
    Valeur nominale
    (kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá
    Phản nghĩa Collectif. Effectif, réel. Verbal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X