-
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự chống án, sự kháng cáo
- Interjeter appel
- chống án, kháng cáo
- Cour d'appel
- tòa thượng thẩm, tòa phúc thẩm
- Fol appel
- sự kháng cáo thiếu căn cứ
Đà nhảy
- Planche d'appel
- miếng ván nhún để lấy đà nhảy
- appel d'air
- luồng không khí (để thổi lửa)
- faire appel à
- kêu gọi, nhờ cậy, nhờ đến
- Faire appel à la générosité de qqn
- �� kêu gọi lòng hào hiệp của ai
- numéro d'appel
- số dây nói phụ (khi muốn nói, gọi tổng đài rồi xin số đó)
- sans appel
- dứt khoát, chung cuộc
- Une décision sans appel
- �� quyết định chung cuộc
- Juger sans appel
- �� xét xử sơ thẩm đồng thời chung thẩm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ