-
Danh từ giống cái
(số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách
- S'adresser aux autorités
- nói với nhà chức trách
- d'autorité
- độc đoán
- de pleine autorité
- toàn quyền
- de sa propre autorité
- tự ý, không ai cho phép
- faire autorité
- là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ