• Danh từ giống cái

    Uy quyền, quyền lực
    Autorité des lois
    quyền lực của pháp luật
    Autorité de chose jugée
    (pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng
    Abus d'autorité
    sự lạm quyền
    Uy thế, uy tín; người có uy tín
    Ecrivain qui fait autorité
    nhà văn có uy tín
    S'appuyer sur une autorité
    dựa vào người có uy tín
    Chính quyền
    Décision de l'autorité supérieure
    quyết định của chính quyền cấp trên
    (số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách
    S'adresser aux autorités
    nói với nhà chức trách
    d'autorité
    độc đoán
    de pleine autorité
    toàn quyền
    de sa propre autorité
    tự ý, không ai cho phép
    faire autorité
    là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X