• Giới từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu
    Il est parti nonobstant mes conseils
    nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó

    Phó từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le
    ce nonobstant
    (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế
    nonobstant que
    (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X