• Ngoại động từ

    Buộc
    Nouer un paquet
    buộc một gói
    Thắt, thắt nút
    Nouer sa cravate
    thắt ca vát
    (nghĩa bóng) thắt nối
    Nouer une amitié
    thắt nối tình hữu nghị
    (sân khấu) kết cấu
    Nouer une intrigue
    kết cấu một tình tiết
    (ngành dệt) nối sợi
    Phản nghĩa Dénouer
    Nội động từ
    (nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X