• Danh từ giống cái

    Tình bạn
    Se lier d'amitié avec quelqu'un
    kết bạn với ai
    La camaraderie mène à l'amitié
    tình đồng chí dẫn tới tình bạn
    Sự làm ơn giúp
    Faites-moi l'amitié de...
    anh làm ơn giúp tôi...
    Sự giao hảo; tình hữu nghị
    L'amitié entre nos deux pays
    sự giao hảo giữa hai nước chúng ta
    (số nhiều) cử chỉ vồn vã; lời âu yếm
    Il m'a fait mille amitiés
    anh ấy hết sức vồn vã với tôi
    Mes amitiés à votre mari
    cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà
    amitié particulière
    sự đồng phái luyến ái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X