• Tính từ

    Được nuôi, được nuôi dưỡng
    Bien nourri
    được nuôi dưỡng tốt
    Logé et nourri
    được cấp chỗ ở và nuôi ăn
    Mập, mẩy
    Grain nourri
    hạt mẩy
    Rền, rôm rả, phong phú
    Feu nourri
    súng bắn rền
    Conversation nourrie
    cuộc nói chuyện rôm rả
    Style nourri
    lời văn phong phú
    Vent nourri
    (hàng hải) gió mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X