• Tính từ

    Hay quan sát; có óc quan sát
    Esprit observateur
    óc hay quan sát

    Danh từ giống đực

    Người quan sát
    Un observateur patient
    một người quan sát kiên nhẫn
    Quan sát viên
    Un observateur des Nations Unies
    quan sát viên Liên Hiệp Quốc
    (từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ
    Observateur des commandements de Dieu
    người tuân thủ giới luật của Chúa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X