• Danh từ giống đực

    Cơ thể
    Organisme humain
    cơ thể người
    Sinh vật
    Petits organismes
    những sinh vật nhỏ
    Cơ cấu; tổ chức
    Organisme politique
    cơ cấu chính trị
    Un représentant de [[lorganisme]] syndical
    một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X