• Danh từ giống cái

    (thân mật) sự lộn xộn, sự hỗn độn
    en pagaille
    lộn xộn, hỗn độn
    Mettre tout en pagaille
    (thân mật) vô số
    Avoir de l'argent en pagaille
    �� có vô số tiền
    Phản nghĩa Ordre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X