• Ngoại động từ

    (văn học) che đậy
    Pallier un défaut
    che đậy một khuyết điểm
    Điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời
    Pallier une crise politique
    giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X