-
Danh từ giống đực
Khuyết tật.
- Défaut d'un lingot
- khuyết tật ở một thỏi kim loại.
- Défaut visible
- khuyết tật thấy được
- Défaut invisible
- khuyết tật ẩn
- Défaut indétectable
- khuyết tật không phát hiện được
- Défaut superficiel
- khuyết tật bề mặt
(luật học, pháp lý) sự vắng mặt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ