• Danh từ giống đực

    Bình phong
    Se déshabiller derrière un paravent
    cởi quần áo sau bức bình phong
    Servir de paravent à quelqu'un
    (nghĩa bóng) làm bình phong cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X