• Tính từ

    Hoàn hảo, hoàn toàn
    Bonheur parfait
    hạnh phúc hoàn toàn
    Nombre parfait
    (toán học) số hoàn toàn
    Tuyệt vời, tuyệt trần
    Beauté parfaite
    nhan sắc tuyệt vời
    Un parfait imbécile
    (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
    vaisseau parfait
    (thực vật học) mạch thông
    Phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif, partiel, relatif.
    Danh từ giống đực
    Sự hoàn hảo, sự hoàn thiện
    (ngôn ngữ học) thời hoàn thành
    Kem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X