• Danh từ giống cái

    Chồng
    Pile d'assiettes
    chồng đĩa
    Trụ
    Les piles d'un pont
    trụ cầu
    (điện học) pin
    Thùng lọc bột giấy
    Danh từ giống cái
    Mặt sấp (đồng tiền)

    Phó từ

    (thân mật) đúng
    Tomber pile
    đến đúng lúc; được đúng cái đang cần
    Sững lại
    S'arrêter pile
    dừng sững lại

    Danh từ giống cái

    (thân mật) trận đòn
    Flanquer une pile à quelqu'un
    nện cho ai một trận
    (nghĩa rộng) sự thua thảm hại
    Recevoir une pile
    bị thua thảm hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X