• Tính từ

    Kiểu cách
    Air pincé
    vẻ kiểu cách
    Bất bình; bất đắc dĩ
    Sourire pincé
    cái cười bất bình
    Khô khan, lạnh lùng
    Ton pincé
    giọng lạnh lùng
    lèvres pincées
    môi cắn chỉ
    [[]]

    Danh từ giống

    Bút','french','on')"đực
    Bút vẽ, bút
    Nét','french','on')"lông
    Nét vẽ, họa
    ','french','on')"pháp
    Pinceau hardi
    nét vẽ mạnh dạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X