• Tính từ

    Nhọn
    épine piquante
    gai nhọn
    Buốt; cay
    Froid piquant
    rét buốt
    Sauce piquante
    nước xốt cay
    Chua chát
    Mot piquant
    lời chua chát
    Lôi cuốn, sắc sảo
    Conversation piquante
    câu chuyện lôi cuốn
    Beauté piquante
    sắc đẹp sắc sảo

    Danh từ giống đực

    Gai
    Piquants des roses
    gai hồng
    (nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn
    Le piquant du récit
    cái thú vị của chuyện kể
    Phản nghĩa Fade, doux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X