• Danh từ giống cái

    Gai
    Ngạnh (cá)
    (nghĩa bóng) chông gai
    Vie hérissée d'épines
    cuộc sống đầy chông gai
    (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai
    Haie d'épines
    hàng rào cây gai
    épine dorsale
    sống lưng
    être sur des épines
    lúng túng quá; nóng ruột quá
    fagot d'épines
    xem fagot
    tirer une épine du pied
    nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X