• Danh từ giống đực

    Thạch cao
    đồ thạch cao; tượng thạch cao
    Un plâtre de Voltaire
    tượng Vôn-te bằng thạch cao
    (số nhiều) lớp trát thạch cao
    (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) phấn (đánh mặt)
    battre quelqu'un comme plâtre
    đánh ai nhừ tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X