-
Ngoại động từ
Lùng sục; bát
- Battre les bois
- lùng sục khắp rừng
- Battre le pavé
- bát phố
- battre en brèche brèche
- brèche
- battre l'air
- (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích
- battre le fer pendant qu'il est chaud
- (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
- battre les cartes
- trộn bài
- battre monnaie
- kiếm tiền
- battre pavillon
- treo cờ (nước nào)
- battre son plein
- đương sôi nổi, đương náo nhiệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ