• Ngoại động từ

    Dẹp gọn, thu dọn
    Débarrasser la voie
    dẹp gọn đường đi n
    Loại bỏ, bỏ, cởi, cất
    Débarrasser quelqu'un de son manteau
    cởi áo choàng cho ai
    Débarrasser quelqu'un d'un fardeau
    cất gánh nặng cho ai
    Les voleurs l'ont débarrassé de son argent
    (đùa cợt) kẻ cắp đã nẫng mất tiền của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X