• Ngọai động từ

    Xếp nếp
    Plisser une jupe
    xếp nếp cái váy
    Làm nhàu
    Plisser ses vêtements en dormant
    ngủ làm nhàu quần áo
    (làm) nhăn
    Plisser son front
    nhăn trán
    (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp

    Nội động từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có xếp nếp
    Robe qui plisse bien
    áo có xếp nếp đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X